--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ run over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heating
:
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
+
thuggee
:
(sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân
+
temerarious
:
táo bạo, cả gan, liều lĩnhtemerarious hypothesis giả thuyết táo bạoa temerarious act một hành động liều lĩnh
+
misbelief
:
sự tin tưởng sai
+
parapet
:
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)